Có 1 kết quả:
同房 tóng fáng ㄊㄨㄥˊ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a married couple) to have intercourse
(2) (literary) to share the same room
(3) of the same family branch
(2) (literary) to share the same room
(3) of the same family branch
Bình luận 0