Có 1 kết quả:

同房 tóng fáng ㄊㄨㄥˊ ㄈㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a married couple) to have intercourse
(2) (literary) to share the same room
(3) of the same family branch

Bình luận 0